Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franko và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franko. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Frankos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Franko là tiền tệ không có nước. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FRK VND
coinmill.com
5.0000 13,000
10.0000 26,000
20.0000 52,200
50.0000 130,400
100.0000 260,800
200.0000 521,600
500.0000 1,304,000
1000.0000 2,608,000
2000.0000 5,215,800
5000.0000 13,039,600
10,000.0000 26,079,200
20,000.0000 52,158,400
50,000.0000 130,396,200
100,000.0000 260,792,200
200,000.0000 521,584,600
500,000.0000 1,303,961,400
1,000,000.0000 2,607,922,600
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018
VND FRK
coinmill.com
20,000 7.6689
50,000 19.1723
100,000 38.3447
200,000 76.6894
500,000 191.7235
1,000,000 383.4470
2,000,000 766.8939
5,000,000 1917.2348
10,000,000 3834.4696
20,000,000 7668.9391
50,000,000 19,172.3478
100,000,000 38,344.6956
200,000,000 76,689.3912
500,000,000 191,723.4781
1,000,000,000 383,446.9561
2,000,000,000 766,893.9122
5,000,000,000 1,917,234.7805
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ