Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Feathercoin (FTC) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


FTC GBX
coinmill.com
50.000 41
100.000 81
200.000 162
500.000 405
1000.000 811
2000.000 1622
5000.000 4054
10,000.000 8108
20,000.000 16,217
50,000.000 40,542
100,000.000 81,083
200,000.000 162,166
500,000.000 405,416
1,000,000.000 810,831
2,000,000.000 1,621,663
5,000,000.000 4,054,157
10,000,000.000 8,108,315
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
GBX FTC
coinmill.com
50 61.665
100 123.330
200 246.660
500 616.651
1000 1233.302
2000 2466.604
5000 6166.510
10,000 12,333.019
20,000 24,666.039
50,000 61,665.096
100,000 123,330.193
200,000 246,660.385
500,000 616,650.963
1,000,000 1,233,301.925
2,000,000 2,466,603.851
5,000,000 6,166,509.627
10,000,000 12,333,019.253
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ