Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


FTC PTE
coinmill.com
50.000 94.95
100.000 189.95
200.000 379.90
500.000 949.75
1000.000 1899.50
2000.000 3799.00
5000.000 9497.50
10,000.000 18,994.95
20,000.000 37,989.90
50,000.000 94,974.75
100,000.000 189,949.55
200,000.000 379,899.05
500,000.000 949,747.65
1,000,000.000 1,899,495.25
2,000,000.000 3,798,990.50
5,000,000.000 9,497,476.25
10,000,000.000 18,994,952.50
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
PTE FTC
coinmill.com
100.00 52.646
200.00 105.291
500.00 263.228
1000.00 526.456
2000.00 1052.911
5000.00 2632.278
10,000.00 5264.556
20,000.00 10,529.113
50,000.00 26,322.782
100,000.00 52,645.565
200,000.00 105,291.129
500,000.00 263,227.823
1,000,000.00 526,455.646
2,000,000.00 1,052,911.292
5,000,000.00 2,632,278.231
10,000,000.00 5,264,556.462
20,000,000.00 10,529,112.925
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ