Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Feathercoin (FTC) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Feathercoin và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Feathercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Feathercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


FTC VEB
coinmill.com
50.000 133,698,084
100.000 267,396,168
200.000 534,792,335
500.000 1,336,980,838
1000.000 2,673,961,676
2000.000 5,347,923,352
5000.000 13,369,808,381
10,000.000 26,739,616,761
20,000.000 53,479,233,522
50,000.000 133,698,083,806
100,000.000 267,396,167,611
200,000.000 534,792,335,222
500,000.000 1,336,980,838,056
1,000,000.000 2,673,961,676,111
2,000,000.000 5,347,923,352,222
5,000,000.000 13,369,808,380,556
10,000,000.000 26,739,616,761,111
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020
VEB FTC
coinmill.com
200,000,000 74.795
500,000,000 186.988
1,000,000,000 373.977
2,000,000,000 747.954
5,000,000,000 1869.885
10,000,000,000 3739.769
20,000,000,000 7479.539
50,000,000,000 18,698.847
100,000,000,000 37,397.694
200,000,000,000 74,795.388
500,000,000,000 186,988.469
1,000,000,000,000 373,976.938
2,000,000,000,000 747,953.876
5,000,000,000,000 1,869,884.690
10,000,000,000,000 3,739,769.380
20,000,000,000,000 7,479,538.760
50,000,000,000,000 18,698,846.901
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ