Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Nano là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


GBP NANO
coinmill.com
0.50 0.13527
1.00 0.27054
2.00 0.54108
5.00 1.35271
10.00 2.70542
20.00 5.41083
50.00 13.52708
100.00 27.05415
200.00 54.10831
500.00 135.27077
1000.00 270.54154
2000.00 541.08309
5000.00 1352.70772
10,000.00 2705.41544
20,000.00 5410.83089
50,000.00 13,527.07722
100,000.00 27,054.15443
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NANO GBP
coinmill.com
0.20000 0.74
0.50000 1.85
1.00000 3.70
2.00000 7.39
5.00000 18.48
10.00000 36.96
20.00000 73.93
50.00000 184.81
100.00000 369.63
200.00000 739.26
500.00000 1848.14
1000.00000 3696.29
2000.00000 7392.58
5000.00000 18,481.45
10,000.00000 36,962.90
20,000.00000 73,925.80
50,000.00000 184,814.50
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ