Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP OMR
coinmill.com
0.50 0.240
1.00 0.480
2.00 0.960
5.00 2.405
10.00 4.810
20.00 9.620
50.00 24.050
100.00 48.100
200.00 96.205
500.00 240.510
1000.00 481.015
2000.00 962.030
5000.00 2405.080
10,000.00 4810.155
20,000.00 9620.315
50,000.00 24,050.785
100,000.00 48,101.565
GBP tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
OMR GBP
coinmill.com
0.200 0.42
0.500 1.04
1.000 2.08
2.000 4.16
5.000 10.39
10.000 20.79
20.000 41.58
50.000 103.95
100.000 207.89
200.000 415.79
500.000 1039.47
1000.000 2078.93
2000.000 4157.87
5000.000 10,394.67
10,000.000 20,789.34
20,000.000 41,578.69
50,000.000 103,946.72
OMR tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ