Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bảng Anh (GBP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP RUR
coinmill.com
0.50 57,580
1.00 115,150
2.00 230,300
5.00 575,760
10.00 1,151,510
20.00 2,303,020
50.00 5,757,560
100.00 11,515,120
200.00 23,030,230
500.00 57,575,580
1000.00 115,151,150
2000.00 230,302,300
5000.00 575,755,760
10,000.00 1,151,511,520
20,000.00 2,303,023,030
50,000.00 5,757,557,580
100,000.00 11,515,115,150
GBP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
RUR GBP
coinmill.com
50,000 0.43
100,000 0.87
200,000 1.74
500,000 4.34
1,000,000 8.68
2,000,000 17.37
5,000,000 43.42
10,000,000 86.84
20,000,000 173.68
50,000,000 434.21
100,000,000 868.42
200,000,000 1736.85
500,000,000 4342.12
1,000,000,000 8684.24
2,000,000,000 17,368.48
5,000,000,000 43,421.19
10,000,000,000 86,842.38
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ