Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Bảng Anh (GBP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


GBP TRL
coinmill.com
0.50 13,580,000
1.00 27,160,000
2.00 54,320,000
5.00 135,800,000
10.00 271,595,000
20.00 543,195,000
50.00 1,357,985,000
100.00 2,715,965,000
200.00 5,431,935,000
500.00 13,579,830,000
1000.00 27,159,665,000
2000.00 54,319,325,000
5000.00 135,798,315,000
10,000.00 271,596,630,000
20,000.00 543,193,260,000
50,000.00 1,357,983,145,000
100,000.00 2,715,966,290,000
GBP tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
TRL GBP
coinmill.com
20,000,000 0.74
50,000,000 1.84
100,000,000 3.68
200,000,000 7.36
500,000,000 18.41
1,000,000,000 36.82
2,000,000,000 73.64
5,000,000,000 184.10
10,000,000,000 368.19
20,000,000,000 736.39
50,000,000,000 1840.97
100,000,000,000 3681.93
200,000,000,000 7363.86
500,000,000,000 18,409.65
1,000,000,000,000 36,819.31
2,000,000,000,000 73,638.62
5,000,000,000,000 184,096.54
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ