Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GBP VEN
coinmill.com
0.50 0.4066
1.00 0.8133
2.00 1.6266
5.00 4.0665
10.00 8.1330
20.00 16.2659
50.00 40.6649
100.00 81.3297
200.00 162.6594
500.00 406.6486
1000.00 813.2972
2000.00 1626.5943
5000.00 4066.4858
10,000.00 8132.9715
20,000.00 16,265.9431
50,000.00 40,664.8577
100,000.00 81,329.7154
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN GBP
coinmill.com
0.5000 0.61
1.0000 1.23
2.0000 2.46
5.0000 6.15
10.0000 12.30
20.0000 24.59
50.0000 61.48
100.0000 122.96
200.0000 245.91
500.0000 614.78
1000.0000 1229.56
2000.0000 2459.13
5000.0000 6147.81
10,000.0000 12,295.63
20,000.0000 24,591.26
50,000.0000 61,478.14
100,000.0000 122,956.29
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ