Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Walton là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP WTC
coinmill.com
0.50 3.18633
1.00 6.37267
2.00 12.74534
5.00 31.86334
10.00 63.72669
20.00 127.45337
50.00 318.63343
100.00 637.26685
200.00 1274.53371
500.00 3186.33427
1000.00 6372.66854
2000.00 12,745.33708
5000.00 31,863.34270
10,000.00 63,726.68541
20,000.00 127,453.37081
50,000.00 318,633.42703
100,000.00 637,266.85405
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
WTC GBP
coinmill.com
5.00000 0.78
10.00000 1.57
20.00000 3.14
50.00000 7.85
100.00000 15.69
200.00000 31.38
500.00000 78.46
1000.00000 156.92
2000.00000 313.84
5000.00000 784.60
10,000.00000 1569.20
20,000.00000 3138.40
50,000.00000 7846.01
100,000.00000 15,692.01
200,000.00000 31,384.03
500,000.00000 78,460.07
1,000,000.00000 156,920.13
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ