Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP XEM
coinmill.com
0.50 16.005
1.00 32.010
2.00 64.019
5.00 160.048
10.00 320.096
20.00 640.192
50.00 1600.481
100.00 3200.962
200.00 6401.925
500.00 16,004.812
1000.00 32,009.624
2000.00 64,019.249
5000.00 160,048.121
10,000.00 320,096.243
20,000.00 640,192.486
50,000.00 1,600,481.214
100,000.00 3,200,962.428
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM GBP
coinmill.com
20.000 0.62
50.000 1.56
100.000 3.12
200.000 6.25
500.000 15.62
1000.000 31.24
2000.000 62.48
5000.000 156.20
10,000.000 312.41
20,000.000 624.81
50,000.000 1562.03
100,000.000 3124.06
200,000.000 6248.12
500,000.000 15,620.30
1,000,000.000 31,240.60
2,000,000.000 62,481.21
5,000,000.000 156,203.02
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ