Zimbabwe Dollar (ZWN) Thứ hai là lỗi thời. Trong tháng 7 năm 2008 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ ba (ZWR) với tốc độ của 10000000000 1. Một đồng đô la thứ tư sau đó giới thiệu và sau đó đồng tiền này đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Bảng Anh (GBP) và Thứ ba Zimbabwe Dollar (ZWR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Thứ hai Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ hai Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ hai Zimbabwe đô la hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Thứ hai Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ZWN có thể được viết Z$. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ hai Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWN có 6 chữ số có nghĩa.


GBP ZWN
coinmill.com
0.50 46,116,860,184,273,880,000
1.00 46,116,860,184,273,880,000
2.00 46,116,860,184,273,880,000
5.00 46,116,860,184,273,880,000
10.00 46,116,860,184,273,880,000
20.00 46,116,860,184,273,880,000
50.00 46,116,860,184,273,880,000
100.00 46,116,860,184,273,880,000
200.00 46,116,860,184,273,880,000
500.00 46,116,860,184,273,880,000
1000.00 46,116,860,184,273,880,000
2000.00 46,116,860,184,273,880,000
5000.00 46,116,860,184,273,880,000
10,000.00 46,116,860,184,273,880,000
20,000.00 46,116,860,184,273,880,000
50,000.00 46,116,860,184,273,880,000
100,000.00 46,116,860,184,273,880,000
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZWN GBP
coinmill.com
46,116,860,184,273,880,000 0.40
46,116,860,184,273,880,000 0.80
46,116,860,184,273,880,000 1.60
46,116,860,184,273,880,000 4.00
ZWN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ