Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


GBX GEL
coinmill.com
50 1.63
100 3.25
200 6.51
500 16.26
1000 32.53
2000 65.05
5000 162.63
10,000 325.26
20,000 650.53
50,000 1626.31
100,000 3252.63
200,000 6505.25
500,000 16,263.13
1,000,000 32,526.27
2,000,000 65,052.53
5,000,000 162,631.34
10,000,000 325,262.67
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GEL GBX
coinmill.com
2.00 61
5.00 154
10.00 307
20.00 615
50.00 1537
100.00 3074
200.00 6149
500.00 15,372
1000.00 30,744
2000.00 61,489
5000.00 153,722
10,000.00 307,444
20,000.00 614,888
50,000.00 1,537,219
100,000.00 3,074,438
200,000.00 6,148,877
500,000.00 15,372,191
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ