Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBX GHS
coinmill.com
50 6.98
100 13.97
200 27.93
500 69.84
1000 139.67
2000 279.34
5000 698.36
10,000 1396.72
20,000 2793.43
50,000 6983.58
100,000 13,967.16
200,000 27,934.32
500,000 69,835.81
1,000,000 139,671.62
2,000,000 279,343.24
5,000,000 698,358.09
10,000,000 1,396,716.18
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GHS GBX
coinmill.com
10.00 72
20.00 143
50.00 358
100.00 716
200.00 1432
500.00 3580
1000.00 7160
2000.00 14,319
5000.00 35,798
10,000.00 71,597
20,000.00 143,193
50,000.00 357,983
100,000.00 715,965
200,000.00 1,431,930
500,000.00 3,579,825
1,000,000.00 7,159,651
2,000,000.00 14,319,301
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ