Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


GBX GIP
coinmill.com
50 0.51
100 1.02
200 2.04
500 5.11
1000 10.22
2000 20.43
5000 51.08
10,000 102.17
20,000 204.33
50,000 510.83
100,000 1021.65
200,000 2043.30
500,000 5108.25
1,000,000 10,216.50
2,000,000 20,433.01
5,000,000 51,082.52
10,000,000 102,165.03
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GIP GBX
coinmill.com
0.50 49
1.00 98
2.00 196
5.00 489
10.00 979
20.00 1958
50.00 4894
100.00 9788
200.00 19,576
500.00 48,940
1000.00 97,881
2000.00 195,762
5000.00 489,404
10,000.00 978,808
20,000.00 1,957,617
50,000.00 4,894,042
100,000.00 9,788,085
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ