Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và GlobalCoin (GLC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và GlobalCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GlobalCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GlobalCoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX GLC
coinmill.com
50 59.0
100 118.0
200 236.1
500 590.2
1000 1180.4
2000 2360.8
5000 5901.9
10,000 11,803.8
20,000 23,607.6
50,000 59,019.0
100,000 118,038.0
200,000 236,076.0
500,000 590,189.9
1,000,000 1,180,379.8
2,000,000 2,360,759.6
5,000,000 5,901,899.0
10,000,000 11,803,797.9
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GLC GBX
coinmill.com
50.0 42
100.0 85
200.0 169
500.0 424
1000.0 847
2000.0 1694
5000.0 4236
10,000.0 8472
20,000.0 16,944
50,000.0 42,359
100,000.0 84,718
200,000.0 169,437
500,000.0 423,592
1,000,000.0 847,185
2,000,000.0 1,694,370
5,000,000.0 4,235,925
10,000,000.0 8,471,850
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ