Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Gambia Dalasi (GMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Gambia Dalasi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gambia Dalasi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gambia Dalasi hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa.


GBX GMD
coinmill.com
50 47.49
100 94.98
200 189.95
500 474.88
1000 949.77
2000 1899.53
5000 4748.84
10,000 9497.67
20,000 18,995.34
50,000 47,488.35
100,000 94,976.70
200,000 189,953.40
500,000 474,883.50
1,000,000 949,767.00
2,000,000 1,899,534.00
5,000,000 4,748,835.00
10,000,000 9,497,670.00
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GMD GBX
coinmill.com
50.00 53
100.00 105
200.00 211
500.00 526
1000.00 1053
2000.00 2106
5000.00 5264
10,000.00 10,529
20,000.00 21,058
50,000.00 52,644
100,000.00 105,289
200,000.00 210,578
500,000.00 526,445
1,000,000.00 1,052,890
2,000,000.00 2,105,780
5,000,000.00 5,264,449
10,000,000.00 10,528,898
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ