Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


GBX HNL
coinmill.com
50 15.48
100 30.97
200 61.93
500 154.83
1000 309.65
2000 619.31
5000 1548.26
10,000 3096.53
20,000 6193.06
50,000 15,482.64
100,000 30,965.28
200,000 61,930.56
500,000 154,826.39
1,000,000 309,652.78
2,000,000 619,305.56
5,000,000 1,548,263.89
10,000,000 3,096,527.78
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
HNL GBX
coinmill.com
20.00 65
50.00 161
100.00 323
200.00 646
500.00 1615
1000.00 3229
2000.00 6459
5000.00 16,147
10,000.00 32,294
20,000.00 64,588
50,000.00 161,471
100,000.00 322,942
200,000.00 645,885
500,000.00 1,614,712
1,000,000.00 3,229,424
2,000,000.00 6,458,847
5,000,000.00 16,147,118
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ