Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


GBX KES
coinmill.com
50 87.60
100 175.20
200 350.40
500 876.01
1000 1752.01
2000 3504.03
5000 8760.07
10,000 17,520.14
20,000 35,040.29
50,000 87,600.72
100,000 175,201.44
200,000 350,402.88
500,000 876,007.19
1,000,000 1,752,014.39
2,000,000 3,504,028.78
5,000,000 8,760,071.94
10,000,000 17,520,143.88
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KES GBX
coinmill.com
100.00 57
200.00 114
500.00 285
1000.00 571
2000.00 1142
5000.00 2854
10,000.00 5708
20,000.00 11,415
50,000.00 28,539
100,000.00 57,077
200,000.00 114,154
500,000.00 285,386
1,000,000.00 570,772
2,000,000.00 1,141,543
5,000,000.00 2,853,858
10,000,000.00 5,707,716
20,000,000.00 11,415,431
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ