Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LBP
coinmill.com
50 9500
100 19,000
200 38,000
500 95,000
1000 189,950
2000 379,900
5000 949,750
10,000 1,899,550
20,000 3,799,050
50,000 9,497,650
100,000 18,995,350
200,000 37,990,700
500,000 94,976,700
1,000,000 189,953,400
2,000,000 379,906,800
5,000,000 949,767,000
10,000,000 1,899,534,000
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LBP GBX
coinmill.com
10,000 53
20,000 105
50,000 263
100,000 526
200,000 1053
500,000 2632
1,000,000 5264
2,000,000 10,529
5,000,000 26,322
10,000,000 52,644
20,000,000 105,289
50,000,000 263,222
100,000,000 526,445
200,000,000 1,052,890
500,000,000 2,632,225
1,000,000,000 5,264,449
2,000,000,000 10,528,898
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ