Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


GBX LRD
coinmill.com
50 107.95
100 215.85
200 431.70
500 1079.30
1000 2158.55
2000 4317.10
5000 10,792.80
10,000 21,585.60
20,000 43,171.25
50,000 107,928.05
100,000 215,856.15
200,000 431,712.25
500,000 1,079,280.70
1,000,000 2,158,561.35
2,000,000 4,317,122.75
5,000,000 10,792,806.80
10,000,000 21,585,613.65
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LRD GBX
coinmill.com
100.00 46
200.00 93
500.00 232
1000.00 463
2000.00 927
5000.00 2316
10,000.00 4633
20,000.00 9265
50,000.00 23,164
100,000.00 46,327
200,000.00 92,654
500,000.00 231,636
1,000,000.00 463,272
2,000,000.00 926,543
5,000,000.00 2,316,358
10,000,000.00 4,632,715
20,000,000.00 9,265,430
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ