Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MDL
coinmill.com
50 11.20
100 22.41
200 44.81
500 112.03
1000 224.05
2000 448.11
5000 1120.27
10,000 2240.54
20,000 4481.09
50,000 11,202.72
100,000 22,405.45
200,000 44,810.90
500,000 112,027.25
1,000,000 224,054.49
2,000,000 448,108.99
5,000,000 1,120,272.47
10,000,000 2,240,544.94
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MDL GBX
coinmill.com
10.00 45
20.00 89
50.00 223
100.00 446
200.00 893
500.00 2232
1000.00 4463
2000.00 8926
5000.00 22,316
10,000.00 44,632
20,000.00 89,264
50,000.00 223,160
100,000.00 446,320
200,000.00 892,640
500,000.00 2,231,600
1,000,000.00 4,463,200
2,000,000.00 8,926,400
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ