Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MKD
coinmill.com
50 36.5
100 72.5
200 145.0
500 362.5
1000 725.0
2000 1450.0
5000 3625.0
10,000 7250.0
20,000 14,500.5
50,000 36,250.5
100,000 72,501.5
200,000 145,002.5
500,000 362,506.5
1,000,000 725,013.0
2,000,000 1,450,026.0
5,000,000 3,625,065.0
10,000,000 7,250,130.0
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MKD GBX
coinmill.com
50.0 69
100.0 138
200.0 276
500.0 690
1000.0 1379
2000.0 2759
5000.0 6896
10,000.0 13,793
20,000.0 27,586
50,000.0 68,964
100,000.0 137,929
200,000.0 275,857
500,000.0 689,643
1,000,000.0 1,379,286
2,000,000.0 2,758,571
5,000,000.0 6,896,428
10,000,000.0 13,792,857
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ