Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


GBX MKR
coinmill.com
50 0.0002162
100 0.0004323
200 0.0008646
500 0.0021615
1000 0.0043231
2000 0.0086462
5000 0.0216154
10,000 0.0432308
20,000 0.0864617
50,000 0.2161542
100,000 0.4323084
200,000 0.8646168
500,000 2.1615420
1,000,000 4.3230840
2,000,000 8.6461680
5,000,000 21.6154200
10,000,000 43.2308399
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MKR GBX
coinmill.com
0.0002000 46
0.0005000 116
0.0010000 231
0.0020000 463
0.0050000 1157
0.0100000 2313
0.0200000 4626
0.0500000 11,566
0.1000000 23,132
0.2000000 46,263
0.5000000 115,658
1.0000000 231,316
2.0000000 462,633
5.0000000 1,156,582
10.0000000 2,313,163
20.0000000 4,626,327
50.0000000 11,565,817
MKR tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ