Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX MNC
coinmill.com
50 55.041
100 110.082
200 220.163
500 550.408
1000 1100.817
2000 2201.633
5000 5504.084
10,000 11,008.167
20,000 22,016.334
50,000 55,040.836
100,000 110,081.672
200,000 220,163.344
500,000 550,408.361
1,000,000 1,100,816.721
2,000,000 2,201,633.443
5,000,000 5,504,083.607
10,000,000 11,008,167.215
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MNC GBX
coinmill.com
50.000 45
100.000 91
200.000 182
500.000 454
1000.000 908
2000.000 1817
5000.000 4542
10,000.000 9084
20,000.000 18,168
50,000.000 45,421
100,000.000 90,842
200,000.000 181,683
500,000.000 454,208
1,000,000.000 908,416
2,000,000.000 1,816,833
5,000,000.000 4,542,082
10,000,000.000 9,084,164
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ