Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mauritania Ouguiya (MRO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


GBX MRO
coinmill.com
50 225.0
100 450.2
200 900.2
500 2250.6
1000 4501.2
2000 9002.6
5000 22,506.4
10,000 45,012.6
20,000 90,025.4
50,000 225,063.2
100,000 450,126.6
200,000 900,253.0
500,000 2,250,632.8
1,000,000 4,501,265.4
2,000,000 9,002,530.8
5,000,000 22,506,327.0
10,000,000 45,012,654.0
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MRO GBX
coinmill.com
200.0 44
500.0 111
1000.0 222
2000.0 444
5000.0 1111
10,000.0 2222
20,000.0 4443
50,000.0 11,108
100,000.0 22,216
200,000.0 44,432
500,000.0 111,080
1,000,000.0 222,160
2,000,000.0 444,320
5,000,000.0 1,110,799
10,000,000.0 2,221,598
20,000,000.0 4,443,195
50,000,000.0 11,107,988
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ