Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


GBX MUR
coinmill.com
50 29.20
100 58.39
200 116.79
500 291.97
1000 583.94
2000 1167.89
5000 2919.72
10,000 5839.44
20,000 11,678.88
50,000 29,197.19
100,000 58,394.38
200,000 116,788.75
500,000 291,971.88
1,000,000 583,943.76
2,000,000 1,167,887.51
5,000,000 2,919,718.78
10,000,000 5,839,437.55
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MUR GBX
coinmill.com
50.00 86
100.00 171
200.00 342
500.00 856
1000.00 1712
2000.00 3425
5000.00 8562
10,000.00 17,125
20,000.00 34,250
50,000.00 85,625
100,000.00 171,249
200,000.00 342,499
500,000.00 856,247
1,000,000.00 1,712,494
2,000,000.00 3,424,987
5,000,000.00 8,562,468
10,000,000.00 17,124,937
MUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ