Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


GBX MVR
coinmill.com
50 9.73
100 19.45
200 38.90
500 97.25
1000 194.50
2000 389.01
5000 972.52
10,000 1945.05
20,000 3890.10
50,000 9725.24
100,000 19,450.48
200,000 38,900.96
500,000 97,252.41
1,000,000 194,504.81
2,000,000 389,009.63
5,000,000 972,524.06
10,000,000 1,945,048.13
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MVR GBX
coinmill.com
10.00 51
20.00 103
50.00 257
100.00 514
200.00 1028
500.00 2571
1000.00 5141
2000.00 10,283
5000.00 25,706
10,000.00 51,413
20,000.00 102,825
50,000.00 257,063
100,000.00 514,126
200,000.00 1,028,252
500,000.00 2,570,630
1,000,000.00 5,141,261
2,000,000.00 10,282,522
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ