Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


GBX PHP
coinmill.com
50 36.21
100 72.41
200 144.83
500 362.07
1000 724.15
2000 1448.29
5000 3620.73
10,000 7241.45
20,000 14,482.90
50,000 36,207.26
100,000 72,414.51
200,000 144,829.02
500,000 362,072.55
1,000,000 724,145.11
2,000,000 1,448,290.22
5,000,000 3,620,725.54
10,000,000 7,241,451.09
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PHP GBX
coinmill.com
50.00 69
100.00 138
200.00 276
500.00 690
1000.00 1381
2000.00 2762
5000.00 6905
10,000.00 13,809
20,000.00 27,619
50,000.00 69,047
100,000.00 138,094
200,000.00 276,188
500,000.00 690,469
1,000,000.00 1,380,939
2,000,000.00 2,761,877
5,000,000.00 6,904,693
10,000,000.00 13,809,387
PHP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ