Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBX PHS
coinmill.com
50 39.574
100 79.147
200 158.294
500 395.736
1000 791.473
2000 1582.945
5000 3957.362
10,000 7914.725
20,000 15,829.450
50,000 39,573.625
100,000 79,147.250
200,000 158,294.500
500,000 395,736.250
1,000,000 791,472.500
2,000,000 1,582,945.000
5,000,000 3,957,362.500
10,000,000 7,914,725.000
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PHS GBX
coinmill.com
50.000 63
100.000 126
200.000 253
500.000 632
1000.000 1263
2000.000 2527
5000.000 6317
10,000.000 12,635
20,000.000 25,269
50,000.000 63,173
100,000.000 126,347
200,000.000 252,694
500,000.000 631,734
1,000,000.000 1,263,468
2,000,000.000 2,526,936
5,000,000.000 6,317,339
10,000,000.000 12,634,678
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ