Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


GBX PKR
coinmill.com
50 180.54
100 361.09
200 722.17
500 1805.43
1000 3610.87
2000 7221.74
5000 18,054.35
10,000 36,108.69
20,000 72,217.39
50,000 180,543.47
100,000 361,086.95
200,000 722,173.90
500,000 1,805,434.74
1,000,000 3,610,869.48
2,000,000 7,221,738.97
5,000,000 18,054,347.41
10,000,000 36,108,694.83
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
PKR GBX
coinmill.com
200.00 55
500.00 138
1000.00 277
2000.00 554
5000.00 1385
10,000.00 2769
20,000.00 5539
50,000.00 13,847
100,000.00 27,694
200,000.00 55,388
500,000.00 138,471
1,000,000.00 276,942
2,000,000.00 553,883
5,000,000.00 1,384,708
10,000,000.00 2,769,416
20,000,000.00 5,538,832
50,000,000.00 13,847,080
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ