Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


GBX RON
coinmill.com
50 2.92
100 5.85
200 11.70
500 29.25
1000 58.50
2000 117.00
5000 292.49
10,000 584.98
20,000 1169.95
50,000 2924.88
100,000 5849.76
200,000 11,699.52
500,000 29,248.80
1,000,000 58,497.60
2,000,000 116,995.20
5,000,000 292,487.99
10,000,000 584,975.98
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RON GBX
coinmill.com
5.00 85
10.00 171
20.00 342
50.00 855
100.00 1709
200.00 3419
500.00 8547
1000.00 17,095
2000.00 34,189
5000.00 85,474
10,000.00 170,947
20,000.00 341,894
50,000.00 854,736
100,000.00 1,709,472
200,000.00 3,418,944
500,000.00 8,547,360
1,000,000.00 17,094,719
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ