Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


GBX RUB
coinmill.com
50 57.57
100 115.14
200 230.28
500 575.70
1000 1151.41
2000 2302.82
5000 5757.05
10,000 11,514.10
20,000 23,028.20
50,000 57,570.50
100,000 115,141.00
200,000 230,281.99
500,000 575,704.99
1,000,000 1,151,409.97
2,000,000 2,302,819.95
5,000,000 5,757,049.87
10,000,000 11,514,099.75
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RUB GBX
coinmill.com
50.00 43
100.00 87
200.00 174
500.00 434
1000.00 869
2000.00 1737
5000.00 4343
10,000.00 8685
20,000.00 17,370
50,000.00 43,425
100,000.00 86,850
200,000.00 173,700
500,000.00 434,250
1,000,000.00 868,500
2,000,000.00 1,737,001
5,000,000.00 4,342,502
10,000,000.00 8,685,004
RUB tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ