Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX SNT
coinmill.com
50 15.360
100 30.720
200 61.441
500 153.601
1000 307.203
2000 614.405
5000 1536.013
10,000 3072.027
20,000 6144.053
50,000 15,360.134
100,000 30,720.267
200,000 61,440.534
500,000 153,601.336
1,000,000 307,202.672
2,000,000 614,405.343
5,000,000 1,536,013.358
10,000,000 3,072,026.716
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT GBX
coinmill.com
20.000 65
50.000 163
100.000 326
200.000 651
500.000 1628
1000.000 3255
2000.000 6510
5000.000 16,276
10,000.000 32,552
20,000.000 65,104
50,000.000 162,759
100,000.000 325,518
200,000.000 651,036
500,000.000 1,627,590
1,000,000.000 3,255,180
2,000,000.000 6,510,360
5,000,000.000 16,275,900
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ