Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


GBX UAH
coinmill.com
50 23.29
100 46.58
200 93.16
500 232.91
1000 465.82
2000 931.65
5000 2329.12
10,000 4658.23
20,000 9316.46
50,000 23,291.16
100,000 46,582.32
200,000 93,164.65
500,000 232,911.62
1,000,000 465,823.24
2,000,000 931,646.48
5,000,000 2,329,116.19
10,000,000 4,658,232.38
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
UAH GBX
coinmill.com
20.00 43
50.00 107
100.00 215
200.00 429
500.00 1073
1000.00 2147
2000.00 4293
5000.00 10,734
10,000.00 21,467
20,000.00 42,935
50,000.00 107,337
100,000.00 214,674
200,000.00 429,347
500,000.00 1,073,369
1,000,000.00 2,146,737
2,000,000.00 4,293,474
5,000,000.00 10,733,685
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ