Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMS
coinmill.com
50 4.55
100 9.11
200 18.21
500 45.53
1000 91.05
2000 182.10
5000 455.25
10,000 910.51
20,000 1821.02
50,000 4552.54
100,000 9105.09
200,000 18,210.17
500,000 45,525.43
1,000,000 91,050.86
2,000,000 182,101.73
5,000,000 455,254.32
10,000,000 910,508.63
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XMS GBX
coinmill.com
5.00 55
10.00 110
20.00 220
50.00 549
100.00 1098
200.00 2197
500.00 5491
1000.00 10,983
2000.00 21,966
5000.00 54,914
10,000.00 109,829
20,000.00 219,657
50,000.00 549,144
100,000.00 1,098,287
200,000.00 2,196,574
500,000.00 5,491,436
1,000,000.00 10,982,872
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ