Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMT
coinmill.com
50 10,660
100 21,310
200 42,620
500 106,560
1000 213,120
2000 426,240
5000 1,065,600
10,000 2,131,200
20,000 4,262,400
50,000 10,655,990
100,000 21,311,980
200,000 42,623,970
500,000 106,559,910
1,000,000 213,119,830
2,000,000 426,239,650
5,000,000 1,065,599,140
10,000,000 2,131,198,270
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XMT GBX
coinmill.com
10,000 47
20,000 94
50,000 235
100,000 469
200,000 938
500,000 2346
1,000,000 4692
2,000,000 9384
5,000,000 23,461
10,000,000 46,922
20,000,000 93,844
50,000,000 234,610
100,000,000 469,220
200,000,000 938,439
500,000,000 2,346,098
1,000,000,000 4,692,196
2,000,000,000 9,384,392
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ