Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


GBX ZCP
coinmill.com
50 0.0447
100 0.0894
200 0.1788
500 0.4470
1000 0.8939
2000 1.7878
5000 4.4695
10,000 8.9390
20,000 17.8780
50,000 44.6950
100,000 89.3900
200,000 178.7800
500,000 446.9501
1,000,000 893.9002
2,000,000 1787.8004
5,000,000 4469.5011
10,000,000 8939.0022
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZCP GBX
coinmill.com
0.0500 56
0.1000 112
0.2000 224
0.5000 559
1.0000 1119
2.0000 2237
5.0000 5593
10.0000 11,187
20.0000 22,374
50.0000 55,935
100.0000 111,869
200.0000 223,739
500.0000 559,347
1000.0000 1,118,693
2000.0000 2,237,386
5000.0000 5,593,465
10,000.0000 11,186,931
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ