Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


GBX ZET
coinmill.com
50 932.54
100 1865.09
200 3730.18
500 9325.44
1000 18,650.89
2000 37,301.78
5000 93,254.44
10,000 186,508.89
20,000 373,017.78
50,000 932,544.44
100,000 1,865,088.88
200,000 3,730,177.77
500,000 9,325,444.42
1,000,000 18,650,888.83
2,000,000 37,301,777.66
5,000,000 93,254,444.15
10,000,000 186,508,888.31
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZET GBX
coinmill.com
1000.00 54
2000.00 107
5000.00 268
10,000.00 536
20,000.00 1072
50,000.00 2681
100,000.00 5362
200,000.00 10,723
500,000.00 26,808
1,000,000.00 53,617
2,000,000.00 107,233
5,000,000.00 268,084
10,000,000.00 536,167
20,000,000.00 1,072,335
50,000,000.00 2,680,837
100,000,000.00 5,361,675
200,000,000.00 10,723,350
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ