Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Lari Georgia (GEL) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


GEL MGF
coinmill.com
2.00 17,200
5.00 42,950
10.00 85,900
20.00 171,750
50.00 429,400
100.00 858,800
200.00 1,717,650
500.00 4,294,100
1000.00 8,588,250
2000.00 17,176,450
5000.00 42,941,200
10,000.00 85,882,350
20,000.00 171,764,700
50,000.00 429,411,750
100,000.00 858,823,550
200,000.00 1,717,647,050
500,000.00 4,294,117,650
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGF GEL
coinmill.com
20,000 2.33
50,000 5.82
100,000 11.64
200,000 23.29
500,000 58.22
1,000,000 116.44
2,000,000 232.88
5,000,000 582.19
10,000,000 1164.38
20,000,000 2328.77
50,000,000 5821.92
100,000,000 11,643.84
200,000,000 23,287.67
500,000,000 58,219.18
1,000,000,000 116,438.36
2,000,000,000 232,876.71
5,000,000,000 582,191.78
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ