Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL SAR
coinmill.com
2.00 3
5.00 7
10.00 14
20.00 29
50.00 72
100.00 145
200.00 289
500.00 723
1000.00 1447
2000.00 2894
5000.00 7234
10,000.00 14,469
20,000.00 28,938
50,000.00 72,345
100,000.00 144,690
200,000.00 289,380
500,000.00 723,449
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR GEL
coinmill.com
2 1.38
5 3.46
10 6.91
20 13.82
50 34.56
100 69.11
200 138.23
500 345.57
1000 691.13
2000 1382.27
5000 3455.67
10,000 6911.34
20,000 13,822.67
50,000 34,556.68
100,000 69,113.36
200,000 138,226.71
500,000 345,566.78
SAR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ