Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và DogeCoin (XDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


GHC XDG
coinmill.com
100,000.0 6
200,000.0 11
500,000.0 28
1,000,000.0 56
2,000,000.0 112
5,000,000.0 281
10,000,000.0 562
20,000,000.0 1123
50,000,000.0 2808
100,000,000.0 5616
200,000,000.0 11,232
500,000,000.0 28,080
1,000,000,000.0 56,160
2,000,000,000.0 112,320
5,000,000,000.0 280,800
10,000,000,000.0 561,600
20,000,000,000.0 1,123,201
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG GHC
coinmill.com
5 89,031.3
10 178,062.5
20 356,125.1
50 890,312.6
100 1,780,625.3
200 3,561,250.6
500 8,903,126.5
1000 17,806,252.9
2000 35,612,505.9
5000 89,031,264.7
10,000 178,062,529.3
20,000 356,125,058.7
50,000 890,312,646.7
100,000 1,780,625,293.5
200,000 3,561,250,586.9
500,000 8,903,126,467.3
1,000,000 17,806,252,934.5
XDG tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ