Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GHS JPY
coinmill.com
10.00 139
20.00 279
50.00 697
100.00 1394
200.00 2789
500.00 6972
1000.00 13,943
2000.00 27,887
5000.00 69,716
10,000.00 139,433
20,000.00 278,865
50,000.00 697,163
100,000.00 1,394,326
200,000.00 2,788,651
500,000.00 6,971,628
1,000,000.00 13,943,255
2,000,000.00 27,886,510
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GHS
coinmill.com
100 7.17
200 14.34
500 35.86
1000 71.72
2000 143.44
5000 358.60
10,000 717.19
20,000 1434.39
50,000 3585.96
100,000 7171.93
200,000 14,343.85
500,000 35,859.63
1,000,000 71,719.26
2,000,000 143,438.53
5,000,000 358,596.32
10,000,000 717,192.65
20,000,000 1,434,385.29
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ