Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Ghana Cedi (GHS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS RUR
coinmill.com
10.00 82,420
20.00 164,840
50.00 412,090
100.00 824,180
200.00 1,648,350
500.00 4,120,880
1000.00 8,241,760
2000.00 16,483,530
5000.00 41,208,820
10,000.00 82,417,650
20,000.00 164,835,300
50,000.00 412,088,250
100,000.00 824,176,490
200,000.00 1,648,352,980
500,000.00 4,120,882,450
1,000,000.00 8,241,764,900
2,000,000.00 16,483,529,800
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR GHS
coinmill.com
50,000 6.07
100,000 12.13
200,000 24.27
500,000 60.67
1,000,000 121.33
2,000,000 242.67
5,000,000 606.67
10,000,000 1213.33
20,000,000 2426.66
50,000,000 6066.66
100,000,000 12,133.32
200,000,000 24,266.65
500,000,000 60,666.62
1,000,000,000 121,333.24
2,000,000,000 242,666.47
5,000,000,000 606,666.18
10,000,000,000 1,213,332.35
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ