Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Ghana Cedi (GHS) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


GHS SDD
coinmill.com
10.00 54,166.00
20.00 108,332.01
50.00 270,830.01
100.00 541,660.03
200.00 1,083,320.06
500.00 2,708,300.14
1000.00 5,416,600.29
2000.00 10,833,200.57
5000.00 27,083,001.43
10,000.00 54,166,002.87
20,000.00 108,332,005.74
50,000.00 270,830,014.34
100,000.00 541,660,028.68
200,000.00 1,083,320,057.35
500,000.00 2,708,300,143.38
1,000,000.00 5,416,600,286.76
2,000,000.00 10,833,200,573.52
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDD GHS
coinmill.com
50,000.00 9.23
100,000.00 18.46
200,000.00 36.92
500,000.00 92.31
1,000,000.00 184.62
2,000,000.00 369.24
5,000,000.00 923.09
10,000,000.00 1846.18
20,000,000.00 3692.35
50,000,000.00 9230.88
100,000,000.00 18,461.76
200,000,000.00 36,923.53
500,000,000.00 92,308.82
1,000,000,000.00 184,617.65
2,000,000,000.00 369,235.29
5,000,000,000.00 923,088.24
10,000,000,000.00 1,846,176.47
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ