Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


GHS SZL
coinmill.com
10.00 17.36
20.00 34.72
50.00 86.79
100.00 173.58
200.00 347.16
500.00 867.90
1000.00 1735.80
2000.00 3471.60
5000.00 8679.00
10,000.00 17,358.01
20,000.00 34,716.02
50,000.00 86,790.04
100,000.00 173,580.09
200,000.00 347,160.18
500,000.00 867,900.45
1,000,000.00 1,735,800.89
2,000,000.00 3,471,601.79
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SZL GHS
coinmill.com
10.00 5.76
20.00 11.52
50.00 28.81
100.00 57.61
200.00 115.22
500.00 288.05
1000.00 576.10
2000.00 1152.21
5000.00 2880.51
10,000.00 5761.03
20,000.00 11,522.06
50,000.00 28,805.15
100,000.00 57,610.29
200,000.00 115,220.59
500,000.00 288,051.47
1,000,000.00 576,102.94
2,000,000.00 1,152,205.88
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ