Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


GHS WDC
coinmill.com
10.00 4006.950
20.00 8013.901
50.00 20,034.752
100.00 40,069.504
200.00 80,139.008
500.00 200,347.521
1000.00 400,695.042
2000.00 801,390.085
5000.00 2,003,475.212
10,000.00 4,006,950.424
20,000.00 8,013,900.849
50,000.00 20,034,752.122
100,000.00 40,069,504.245
200,000.00 80,139,008.489
500,000.00 200,347,521.223
1,000,000.00 400,695,042.446
2,000,000.00 801,390,084.891
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC GHS
coinmill.com
5000.000 12.48
10,000.000 24.96
20,000.000 49.91
50,000.000 124.78
100,000.000 249.57
200,000.000 499.13
500,000.000 1247.83
1,000,000.000 2495.66
2,000,000.000 4991.33
5,000,000.000 12,478.32
10,000,000.000 24,956.64
20,000,000.000 49,913.27
50,000,000.000 124,783.18
100,000,000.000 249,566.35
200,000,000.000 499,132.70
500,000,000.000 1,247,831.76
1,000,000,000.000 2,495,663.52
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ