Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GHS XEM
coinmill.com
10.00 24.062
20.00 48.123
50.00 120.309
100.00 240.617
200.00 481.235
500.00 1203.087
1000.00 2406.175
2000.00 4812.349
5000.00 12,030.873
10,000.00 24,061.747
20,000.00 48,123.494
50,000.00 120,308.735
100,000.00 240,617.469
200,000.00 481,234.938
500,000.00 1,203,087.346
1,000,000.00 2,406,174.691
2,000,000.00 4,812,349.382
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM GHS
coinmill.com
20.000 8.31
50.000 20.78
100.000 41.56
200.000 83.12
500.000 207.80
1000.000 415.60
2000.000 831.19
5000.000 2077.99
10,000.000 4155.97
20,000.000 8311.95
50,000.000 20,779.87
100,000.000 41,559.74
200,000.000 83,119.48
500,000.000 207,798.71
1,000,000.000 415,597.42
2,000,000.000 831,194.85
5,000,000.000 2,077,987.11
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ