Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


GIP GRD
coinmill.com
0.50 195.0
1.00 390.5
2.00 780.5
5.00 1951.5
10.00 3903.0
20.00 7806.0
50.00 19,515.5
100.00 39,030.5
200.00 78,061.5
500.00 195,153.5
1000.00 390,306.5
2000.00 780,613.0
5000.00 1,951,533.0
10,000.00 3,903,065.5
20,000.00 7,806,131.5
50,000.00 19,515,328.5
100,000.00 39,030,657.0
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GRD GIP
coinmill.com
200.0 0.51
500.0 1.28
1000.0 2.56
2000.0 5.12
5000.0 12.81
10,000.0 25.62
20,000.0 51.24
50,000.0 128.10
100,000.0 256.21
200,000.0 512.42
500,000.0 1281.04
1,000,000.0 2562.09
2,000,000.0 5124.18
5,000,000.0 12,810.44
10,000,000.0 25,620.89
20,000,000.0 51,241.77
50,000,000.0 128,104.43
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ