Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GIP ITL
coinmill.com
0.50 1107
1.00 2215
2.00 4429
5.00 11,073
10.00 22,146
20.00 44,292
50.00 110,730
100.00 221,460
200.00 442,920
500.00 1,107,300
1000.00 2,214,599
2000.00 4,429,198
5000.00 11,072,996
10,000.00 22,145,991
20,000.00 44,291,983
50,000.00 110,729,957
100,000.00 221,459,915
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL GIP
coinmill.com
1000 0.45
2000 0.90
5000 2.26
10,000 4.52
20,000 9.03
50,000 22.58
100,000 45.15
200,000 90.31
500,000 225.77
1,000,000 451.55
2,000,000 903.10
5,000,000 2257.74
10,000,000 4515.49
20,000,000 9030.98
50,000,000 22,577.45
100,000,000 45,154.90
200,000,000 90,309.80
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ